tham số

Tài sảnGiá trị
Ngoại hình và tính chấtKhí không màu có mùi
Điểm nóng chảy (°C)-185,0
Điểm sôi (°C)-112
Nhiệt độ tới hạn (°C)-3,5
Áp suất tới hạn (MPa)Không có sẵn dữ liệu
Mật độ hơi tương đối (không khí = 1)1.2
Mật độ tương đối (nước = 1)0,55
Mật độ (g/cm³)0,68 [ở -185oC (lỏng)]
Nhiệt cháy (KJ/mol)-1476
Nhiệt độ đốt cháy tự phát (oC)< -85
Điểm chớp cháy (°C)< -50
Nhiệt độ phân hủy (°C)Lớn hơn 400
Áp suất hơi bão hòa (kPa)Không có sẵn dữ liệu
Hệ số phân chia octanol/nướcKhông có sẵn dữ liệu
% vụ nổ tối đa (V/V)100
Giới hạn nổ dưới % (V/V)1,37
PH (biểu thị nồng độ)Không áp dụng
Tính dễ cháyCực kỳ dễ cháy
độ hòa tanKhông hòa tan trong nước; hòa tan trong benzen, cacbon tetraclorua

Hướng dẫn an toàn

Tổng quan về trường hợp khẩn cấp: Khí dễ cháy. Khi trộn với không khí, nó có thể tạo thành hỗn hợp nổ, phát nổ khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ngọn lửa trần. Khí nặng hơn không khí và tích tụ ở những vùng trũng. Nó có tác dụng độc hại nhất định đối với con người.
Danh mục rủi ro GHS:
Khí dễ cháy Loại 1, ăn mòn da/Kích ứng Loại 2, Tổn thương mắt nghiêm trọng/Kích ứng mắt Loại 2A, độc tính hệ thống cơ quan đích cụ thể Loại 3, độc tính hệ thống cơ quan đích cụ thể Loại 2
Lời cảnh báo: Nguy hiểm
Mô tả mối nguy hiểm: khí rất dễ cháy; Khí chịu áp suất cao, nếu nóng lên có thể nổ; Gây kích ứng da; Gây kích ứng mắt nghiêm trọng; Tiếp xúc kéo dài hoặc lặp đi lặp lại có thể gây tổn thương nội tạng.
Các biện pháp phòng ngừa:
· Biện pháp phòng ngừa:
- Tránh xa lửa, tia lửa, bề mặt nóng. Không hút thuốc. Chỉ sử dụng những dụng cụ không tạo ra tia lửa điện. Sử dụng các thiết bị chống cháy nổ, thông gió và chiếu sáng. Trong quá trình vận chuyển, thùng chứa phải được nối đất và nối đất để chống tĩnh điện. Giữ thùng chứa kín khí.
- Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân theo yêu cầu.
- Ngăn chặn rò rỉ khí gas vào không khí nơi làm việc. Tránh hít phải khí.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc ở nơi làm việc.
Không thải ra môi trường.
· Ứng phó sự cố
- Khi cháy phải dùng nước phun sương, bọt, cacbonic, bột khô để dập lửa. Nếu hít phải, hãy rời khỏi khu vực bị ô nhiễm để tránh bị thương thêm. Nằm yên, nếu bề mặt hô hấp nông hoặc ngừng thở để đảm bảo đường thở thông thoáng thì tiến hành hô hấp nhân tạo. Nếu có thể, việc hít thở oxy y tế sẽ được thực hiện bởi nhân viên đã được đào tạo. Đến bệnh viện hoặc nhận sự giúp đỡ từ bác sĩ.
Lưu trữ an toàn:
Giữ kín hộp đựng. Bảo quản trong kho thoáng mát, mát mẻ. Tránh xa lửa và nhiệt.
· Xử lý chất thải:
Thải bỏ theo quy định của quốc gia và địa phương hoặc liên hệ với nhà sản xuất để xác định phương pháp thải bỏ. Mối nguy hiểm vật lý và hóa học: Dễ cháy. Khi trộn với không khí, nó có thể tạo thành hỗn hợp nổ, phát nổ khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ngọn lửa trần. Khí tích tụ ở những nơi thấp hơn không khí. Nó có tác dụng độc hại nhất định đối với cơ thể con người.
Mối nguy hiểm cho sức khỏe:
Silicane có thể gây kích ứng mắt và silican bị phân hủy để tạo ra silica. Tiếp xúc với các hạt silica có thể gây kích ứng mắt. Hít phải silican nồng độ cao có thể gây đau đầu, chóng mặt, hôn mê và kích ứng đường hô hấp trên. Silicane có thể gây kích ứng màng nhầy và hệ hô hấp. Tiếp xúc nhiều với silican có thể gây viêm phổi và phù phổi. Silicon có thể gây kích ứng da.
Nguy cơ môi trường:
Do tự bốc cháy trong không khí, silan cháy hết trước khi đi vào đất. Vì cháy và phân hủy trong không khí nên silane không tồn tại lâu trong môi trường. Silane không tích lũy trong sinh vật sống.